damask steel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damask steel+ Noun
- loại thép đàn hồi, cứng dùng để trang trí và làm lưỡi gươm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Damascus steel Damask steel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damask steel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "damask steel":
damask steel damascus steel - Những từ có chứa "damask steel" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thép giáo mác bom bi sắt thép đồ thị cá cán mõ
Lượt xem: 889